Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦手 にがて
kém; yếu
マス目 マス目
chỗ trống
科目 かもく
khoa mục
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
科目別 かもくべつ
từng môn học
目茶苦茶 めちゃくちゃ メチャクチャ
bị hành hạ; bị xé nát; bị làm hỏng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.