Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 苫小牧貨物駅
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物駅 かもつえき
ga bốc dỡ hàng hoá
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
苫 とま
chiếu dệt (bằng cói, cỏ khô, v.v.)
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.