Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英一蝶
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
蝶 ちょう チョウ
bướm.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)