Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
乃 の
của
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
英国海軍 えいこくかいぐん
hải quân hoàng gia Anh
英仏海峡 えいふつかいきょう
eo biển Manche
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định