Các từ liên quan tới 英二 (ものまねタレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
物真似 ものまね モノマネ
sự bắt chước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), cuộc chạy đua không hào hứng, đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành, diễu hành dọc theo
nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý