物真似
ものまね モノマネ「VẬT CHÂN TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt chước

Từ đồng nghĩa của 物真似
noun
Bảng chia động từ của 物真似
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物真似する/ものまねする |
Quá khứ (た) | 物真似した |
Phủ định (未然) | 物真似しない |
Lịch sự (丁寧) | 物真似します |
te (て) | 物真似して |
Khả năng (可能) | 物真似できる |
Thụ động (受身) | 物真似される |
Sai khiến (使役) | 物真似させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物真似すられる |
Điều kiện (条件) | 物真似すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物真似しろ |
Ý chí (意向) | 物真似しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物真似するな |