寝る
ねる「TẨM」
Đặt lưng
Đặt mình
Nằm
Ngả lưng
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ngủ
(
人
)のいびきがうるさいので
耳栓
をして
寝
る
Vì tiếng ngáy của ai đó to quá nên tôi phải bịt tai khi ngủ.
蒸
し
暑
い
時
、
私
はたいてい
何
も
着
ないで
寝
る。
Khi quá nóng tôi thường đi ngủ mà không mặc gì

Từ đồng nghĩa của 寝る
verb
Từ trái nghĩa của 寝る
Bảng chia động từ của 寝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝る/ねるる |
Quá khứ (た) | 寝た |
Phủ định (未然) | 寝ない |
Lịch sự (丁寧) | 寝ます |
te (て) | 寝て |
Khả năng (可能) | 寝られる |
Thụ động (受身) | 寝られる |
Sai khiến (使役) | 寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝られる |
Điều kiện (条件) | 寝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝いろ |
Ý chí (意向) | 寝よう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝るな |
ねりもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねりもの
寝る
ねる
đặt lưng
練る
ねる
gọt giũa
ねりもの
đám rước
練り物
ねりもの
sôi câu cá - những sản phẩm bột nhão
Các từ liên quan tới ねりもの
綰ねる わがねる たがねる たかねる
buộc lại, uốn cong thành vòng (dây, tóc)
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
畝ねる うねる
gợn sóng; nhấp nhô; uốn lượn; dâng lên; bốc lên.
刎ねる はねる
chém đầu
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
ごねる ごねる
càu nhàu, làm khó
陳ねる ひねる
đến tuổi