英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
スピーキング
speaking (generally related to learning English)
エンジョイ
sự thưởng thức; thưởng thức
エンジョイする エンジョイする
thưởng thức; tận hưởng.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''