英国航空
えいこくこうくう「ANH QUỐC HÀNG KHÔNG」
☆ Danh từ
Hãng hàng không Anh quốc.

英国航空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英国航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
英国 えいこく
nước anh
航空 こうくう
hàng không.
英国民 えいこくみん
Người Anh; công dân Anh
英国人 えいこくじん
người Anh
英数国 えいすうこく
môn tiếng Anh, toán và tiếng Nhật
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.