Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英国地質調査所
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
地質調査 ちしつちょうさ
sự khảo sát địa chất
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.
実地調査 じっちちょうさ
sự khảo sát thực địa
現地調査 げんちちょうさ
giải quyết sự khảo sát; giải quyết công việc (nghiên cứu); trên (về) - - sự khảo sát đốm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.