国勢調査
こくせいちょうさ「QUỐC THẾ ĐIỀU TRA」
Điều tra dân số
国勢調査
の
結果
は
左派
に
自己
の
政策
が
誤
っていたことを
信
じさせるにいたった。
Kết quả của cuộc điều tra dân số khiến cánh tả tin rằng chính sách của họ làSai lầm.
☆ Danh từ
Điều tra dân số.
国勢調査
の
結果
は
左派
に
自己
の
政策
が
誤
っていたことを
信
じさせるにいたった。
Kết quả của cuộc điều tra dân số khiến cánh tả tin rằng chính sách của họ làSai lầm.

国勢調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国勢調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
市勢調査 しせいちょうさ
điều tra thành phố
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
国政調査権 こくせいちょうさけん
quyền điều tra nhà nước
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
国勢 こくせい
tình hình đất nước; dân số.
調査課 ちょうさか
phòng điều tra