英姿
えいし「ANH TƯ」
☆ Danh từ
Dáng vẻ anh dũng; phong thái hùng dũng
彼
は
戦場
で
英姿
を
見
せ、
仲間
たちを
鼓舞
した。
Anh ấy đã thể hiện dáng vẻ anh dũng trên chiến trường, khích lệ tinh thần đồng đội.

英姿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英姿
英姿颯爽 えいしさっそう
người đàn ông bảnh bao, hào hiệp, quý phái
姿 すがた
bóng dáng
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
スーツ姿 スーツすがた
dáng vẻ khi mặc vest
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
服姿 ふくすがた
quần áo
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng