英断
えいだん「ANH ĐOẠN」
☆ Danh từ
Sự quyết định sáng suốt, khôn ngoan; sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết đoán; bước quyết định

英断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英断
大英断 だいえいだん
quyết định sáng suốt, quyết định tuyệt vời
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)