Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱量 ねつりょう
Nhiệt lượng
熱量計 ねつりょうけい
Nhiệt lượng kế
熱容量 ねつようりょう
nhiệt dung; tỷ nhiệt
発熱量 はつねつりょう
giá trị năng lượng calo
強熱減量 きょーねつげんりょー
hao hụt do bốc cháy
熱量測定 ねつりょうそくてい
đo nhiệt lượng