Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英語訳聖書
英語訳 えいごやく
bản dịch tiếng Anh
英訳 えいやく
việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
訳語 やくご
những thời hạn được sử dụng trong bản dịch
訳書 やくしょ
bản dịch
英語 えいご
tiếng Anh
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng