筆記具 ひっきぐ
viết nguyên liệu
筆記用具 ひっきようぐ
dụng cụ viết, dụng cụ ghi chép ( bút chì, bút bi,...)
筆記 ひっき
bút kí; việc viết bút kí
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng
反英雄 はんえいゆう
nam nhân vật phản diện.
筆記者 ひっきしゃ
người sao, người chép lại, người bắt chước