Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
英詩 えいし
thơ tiếng Anh; bài thơ tiếng Anh
英雄 えいゆう
anh hùng
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
反英雄 はんえいゆう
nam nhân vật phản diện.
狂詩曲 きょうしきょく
bài vè lịch sử; (âm nhạc) Raxpôđi.
譚詩曲 たんしきょく
nhạc balat