Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英領アメリカ
英領北アメリカ法 えいりょうきたアメリカほう
đạo luật Bắc Mỹ thuộc Anh
英領 えいりょう
sự sở hữu của Anh; lãnh thổ Anh; thuộc địa của Vương quốc Anh chưa được độc lập
アメリカ英語 アメリカえいご
tiếng Anh Mỹ
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh
アメリカ領ヴァージン諸島 アメリカりょうヴァージンしょとう
quần đảo Virgin thuộc Mỹ
アメリカ あめりか
hoa kỳ