Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
お風呂 おふろ
bồn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt
お風呂に入る おふろにはいる
tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm
お風呂ミラー おふろミラー
gương nhà tắm
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
生い茂る おいしげる
mọc um tùm, mọc sum suê