Các từ liên quan tới 茂木町 (前橋市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
逆茂木 さかもぎ
đống cây chướng ngại, đống cây cản
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê