Các từ liên quan tới 茅原実里 SANCTUARY
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen