Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茅原実里の作品
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原作 げんさく
nguyên bản; nguyên tác; kịch bản
作品 さくひん
bản đàn
原品 げんぴん
mục (bài báo) nguyên bản; bản gốc; tác phẩm gốc
茅の輪 ちのわ
một chiếc nhẫn được dệt từ loại cỏ có tên là Chigaya
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh