原作
げんさく「NGUYÊN TÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nguyên bản; nguyên tác; kịch bản
原作
に
忠実
な
Trung thành với nguyên tác
原作
では
男性
が
演
じるように
書
かれた
Nguyên tác này đã được viết để cho nam giới đóng
この
物語
は
ボブ・スミス
の
原作
だ
Câu chuyện này là nguyên tác của Bob Smith

Từ đồng nghĩa của 原作
noun
原作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原作
原作者 げんさくしゃ
tác giả nguyên bản ((của) một dịch công việc)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
動作原理 どうさげんり
nguyên lý hoạt động
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.