Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茅渟王
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen
茅渟鯛 ちぬだい チヌダイ
cá chẽm đầu đen, cá heo đen Nhật Bản, cá tráp biển
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅屋 ぼうおく かやや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅場 かやば
đồng cỏ; bãi trồng cỏ