Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
官吏 かんり
quan lại; công chức; quan chức
官公吏 かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
貪官汚吏 たんかんおり どんかんおり
quan chức chính phủ tham nhũng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.