Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茗荷 みょうが
búp gừng Nhật; chồi gừng Nhật
藪茗荷 やぶみょうが ヤブミョウガ
đỗ nhược Nhật Bản
花茗荷 はなみょうが ハナミョウガ
cây riềng
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản