Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
茨 いばら イバラ
bụi gai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交通圏 こうつうけん
khu vực giao thông