Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
交線 こーせん
đường giao nhau