Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
茨の道 いばらのみち
đường (dẫn) có gai
長城 ちょうじょう
trường thành
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu