茶代
ちゃだい「TRÀ ĐẠI」
☆ Danh từ
Tiền trà; tiền bo

茶代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶代
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
茶 ちゃ
chè,trà
滅茶苦茶 めちゃくちゃ
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
紅茶茶葉 こうちゃちゃば
lá trà đen