茶会
ちゃかい さかい「TRÀ HỘI」
☆ Danh từ
Tiệc trà.

茶会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶会
ボストン茶会事件 ボストンちゃかいじけん
sự kiện "Tiệc trà Boston"
大寄せ茶会 おおよせちゃかい
buổi trà đạo lớn
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶話会 さわかい ちゃわかい
tiệc trà
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát