Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶摘み ちゃつみ
hái chè
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
摘み つまみ
(file) handle
一摘み いちつまみ
một sự kềm kẹp; một chiến thắng dễ
摘み物 つまみもの
uống bữa ăn nhẹ
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
お摘み おつまみ
món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.