Kết quả tra cứu 茶碗
Các từ liên quan tới 茶碗
茶碗
ちゃわん
「TRÀ OẢN」
☆ Danh từ
◆ Bát
茶碗
を
右手
で
持
ち
左手
の
手
のひらに
乗
せる
Nâng cốc trà lên bằng tay phải và đặt vào lòng bàn tay trái
洗練
された
釉薬
がかかった
天目茶碗
Bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc
◆ Bát ăn
◆ Cái chén
◆ Chén chè
◆ Tách trà.
◆ Chén trà

Đăng nhập để xem giải thích