飯茶碗
めしぢゃわん「PHẠN TRÀ OẢN」
☆ Danh từ
Bát cơm

飯茶碗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飯茶碗
茶碗 ちゃわん
bát
お茶碗 おちゃわん
Chén trà,bát trà,tách trà
楽茶碗 らくぢゃわん らくちゃわん
hand-moulded earthenware teacup
茶飲み茶碗 ちゃのみぢゃわん ちゃのみちゃわん
tách (cốc) uống trà
茶飯 ちゃめし
cơm nấu bằng nước trà có thêm rượu sake và nước tương
高麗茶碗 こうらいぢゃわん
bát uống trà triều đại Koryo
茶碗蒸し ちゃわんむし
Món Chawan mushi (Trứng hấp kiểu Nhật)
夫婦茶碗 めおとぢゃわん ふうふちゃわん
anh ấy và teacups (của) cô ấy