Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶碗 ちゃわん
bát
お茶碗 おちゃわん
Chén trà,bát trà,tách trà
飯茶碗 めしぢゃわん
bát cơm
茶飲み茶碗 ちゃのみぢゃわん ちゃのみちゃわん
tách (cốc) uống trà
高麗茶碗 こうらいぢゃわん
bát uống trà triều đại Koryo
茶碗蒸し ちゃわんむし
Món Chawan mushi (Trứng hấp kiểu Nhật)
夫婦茶碗 めおとぢゃわん ふうふちゃわん
anh ấy và teacups (của) cô ấy
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong