Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茶袋 (妖怪)
妖怪 ようかい
quái vật, yêu quái
茶袋 ちゃぶくろ
tùi trà; gói chè (túi đựng chè dùng cho một người uống)
妖怪変化 ようかいへんげ
(động vật) sự biến hoá kỳ quái; sự hiện hình quái dị
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
妖異 ようい
sự kiện huyền bí
妖言 ようげん
lời đồn đại đáng ngờ