草の根運動
くさのねうんどう
☆ Danh từ
Tiết lộ tin tức - sự chuyển động những gốc

草の根運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草の根運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
草の根 くさのね
những người dân thường
草根 そうこん
rễ cỏ
草の根BBS くさのねビービーエス
bảng tin cơ sở
草の根ネット くさのねネット
mạng lưới cơ sở
草屋根 くさやね
mái nhà lợp cỏ.