草むす
くさむす「THẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Bao phủ bởi cỏ xanh tươi

Bảng chia động từ của 草むす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 草むす/くさむすす |
Quá khứ (た) | 草むした |
Phủ định (未然) | 草むさない |
Lịch sự (丁寧) | 草むします |
te (て) | 草むして |
Khả năng (可能) | 草むせる |
Thụ động (受身) | 草むされる |
Sai khiến (使役) | 草むさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 草むす |
Điều kiện (条件) | 草むせば |
Mệnh lệnh (命令) | 草むせ |
Ý chí (意向) | 草むそう |
Cấm chỉ(禁止) | 草むすな |