Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草むす くさむす
bao phủ bởi cỏ xanh tươi
草むら くさむら
bụi
草毟り くさむしり
đi đái; người nhổ cỏ; đi đái phân nhánh
眠り草 ねむりぐさ
Cây trinh nữ.
草刈り くさかり
sự cắt cỏ; cắt cỏ
草取り くさとり
làm cỏ, nhổ cỏ
草削り くさけずり
dao cạo cỏ
語り草 かたりぐさ かたりくさ
câu chuyện; chủ đề