Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草地利用権
利用権 りようけん
quyền sử dụng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
権利濫用 けんりらんよう
lạm dụng quyền
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
利権 りけん
quyền thu lợi (đặc biệt là các lợi ích thu được qua sự thông đồng với các chính trị gia và quan chức)
権利 けんり
quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền