土地利用
とちりよう「THỔ ĐỊA LỢI DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sử dụng đất

土地利用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土地利用
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
土地収用 とちしゅうよう
sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
利用 りよう
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm