Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草地 くさち そうち
Bãi cỏ; đồng cỏ
稜 りょう
cạnh; góc
雄之万年草 おのまんねんぐさ オノマンネングサ
thực vật thân thảo
牧草地 ぼくそうち
bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
山稜 さんりょう
dãy núi, dãy núi thấp; sống núi