Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草地章江
草地 くさち そうち
Bãi cỏ; đồng cỏ
牧草地 ぼくそうち
bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
章 しょう
chương; hồi (sách)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.