Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草地 くさち そうち
Bãi cỏ; đồng cỏ
草子 ぞうし
truyện
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
牧草地 ぼくそうち
bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử