草月流
そうげつりゅう「THẢO NGUYỆT LƯU」
☆ Danh từ
Trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa

草月流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草月流
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
小草生月 おぐさおいづき
tháng 2 âm lịch
質草を流す しちぐさをながす
bị thiệt hại vì bài báo
月月 つきつき
mỗi tháng
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp