質草を流す
しちぐさをながす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bị thiệt hại vì bài báo

Bảng chia động từ của 質草を流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 質草を流す/しちぐさをながすす |
Quá khứ (た) | 質草を流した |
Phủ định (未然) | 質草を流さない |
Lịch sự (丁寧) | 質草を流します |
te (て) | 質草を流して |
Khả năng (可能) | 質草を流せる |
Thụ động (受身) | 質草を流される |
Sai khiến (使役) | 質草を流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 質草を流す |
Điều kiện (条件) | 質草を流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 質草を流せ |
Ý chí (意向) | 質草を流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 質草を流すな |
質草を流す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 質草を流す
質草 しちぐさ しちだね
mục (bài báo) cho cầm đồ
流質 りゅうしち ながれしつ
phiếu cầm đồ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
質流れ しちながれ
không chuộc lại cầm đồ tiết mục
血を流す ちをながす
đổ máu.
汗を流す あせをながす
làm việc chăm chỉ, đổ mồ hôi