Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボーダー病 ボーダーびょー
bệnh border
ボーダー
đường viền, đường biên, đường giới hạn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本草 ほんぞう
bản thảo.
草本 そうほん
những cỏ
ボーダー病ウイルス ボーダーびょーウイルス
vi rút bệnh biên giới
ボーダーライト ボーダー・ライト
border light
ボーダーシャツ ボーダー・シャツ
horizontally striped shirt, border shirt