Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草津・四万
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)
万年草 まんねんぐさ マンネングサ
rau sam đá; cỏ trường sinh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
八万四千 はちまんしせん
84000
雄之万年草 おのまんねんぐさ オノマンネングサ
thực vật thân thảo
雌の万年草 めのまんねんぐさ メノマンネングサ
Sedum rupifragum (cây lâu năm thuộc họ Crassulaceae)
子持万年草 こもちまんねんぐさ コモチマンネングサ
cây rau sam đá; cây bỏng con