Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草津白根山
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
草根 そうこん
rễ cỏ
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
草屋根 くさやね
mái nhà lợp cỏ.
草の根 くさのね
những người dân thường