Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草津節
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
常磐津節 ときわずぶし
style of joruri narrative used for kabuki dances
七草の節句 ななくさのせっく
Feast of the Seven Herbs of Health (7th of January), one of the 5 seasonal festivals
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp